Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 29/09/2023 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 6 tháng YTD 2023 2022 2021 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 14,057 -3.39% 10.65% 14.29% -25.10% 30.05% 40.57%
VN-Index 1,154.15 (*) -5.71% 8.41% 14.60% -32.78% 35.73% 28.48%
VN100 1,148.47 (*) -5.78% 13.55% 18.88% -36.62% 47.94% 39.58%
So với VN-Index - 2.32% 2.24% -0.32% 7.68% -5.68% 12.09%
So với VN100 - 2.39% -2.90% -4.59% 11.51% -17.89% 0.99%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu