Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 31/10/2024 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 3 tháng 12 tháng YTD 2024 2023 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 15,924.82 -3.09% 0.09% 25.29% 14.64% 12,94% 59.25%
VN-Index 1,264.48 (*) -1.82% 1.04% 22.98% 11.91% 12,20% 43.98%
VN100 1,319.60 (*) -1.53% 2.37% 29.47% 15.59% 18,17% 63.95%
So với VN-Index - -1.27% -0.95% 2.31% 2.73% 0,74% 15.27%
So với VN100 - -1.57% -2.29% -4.18% -0.95% -5,23% -4.70%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu