Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 29/02/2024 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 6 tháng YTD 2024 2023 2022 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 15.549,08 8,69% 6,86% 11,93% 12,94% -25,10% 55,49%
VN-Index 1.252,73 (*) 7,59% 2,34% 10,87% 12,20% -32,78% 39,46%
VN100 1.258,09 (*) 7,44% 3,21% 10,20% 18,17% -36,62% 52,91%
So với VN-Index - 1,09% 4,52% 1,07% 0,74% 7,68% 16,04%
So với VN100 - 1,24% 3,65% 1,73% -5,23% 11,51% 2,59%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu